bạo phổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo phổi+ adj
- Audacious in deeds and words
- ăn nói bạo phổi
to be audacious in speech
- anh ta làm việc đó kể cũng bạo phổi
it was rather cool of him to do that
- ăn nói bạo phổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo phổi"
Lượt xem: 607